Từ điển Thiều Chửu
鍵 - kiện
① Cái khoá, cái lá mía khoá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鍵 - kiện
Cái tai đỉnh, dùng để xách cái đỉnh lên — Cái khoá cửa — Cái chốt sắt cài ở đầu trục xe để giữ bánh xe — Cái phím đàn trên các loại dương cầm, phong cầm.


關鍵 - quan kiện ||